Có 2 kết quả:

luốnglảnh
Âm Nôm: luống, lảnh
Tổng nét: 10
Bộ: điền 田 (+5 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AF4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 13

1/2

luống

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luống đất

lảnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lảnh ruộng (rãnh ruộng)