Có 1 kết quả:

rắp
Âm Nôm: rắp
Tổng nét: 8
Bộ: lập 立 (+3 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B05E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rắp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rắp ranh; rắp mưu; răm rắp