Có 1 kết quả:

mề
Âm Nôm: mề
Tổng nét: 18
Bộ: nhục 肉 (+14 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B1BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mề

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mề gà, mề vịt, lười chẩy mề