Có 1 kết quả:

bày
Âm Nôm: bày
Tổng nét: 21
Bộ: phi 非 (+13 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B57E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bày

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)