Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 19
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B6C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè