Có 1 kết quả:

lính
Âm Nôm: lính
Tổng nét: 13
Bộ: thập 十 (+11 nét)
Unicode: U+2BAD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lính

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

binh lính; lính tráng