Có 2 kết quả:

máchméc
Âm Nôm: mách, méc
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Unicode: U+2BAD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

mách

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mách lẻo, thóc mách

méc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

méc bảo (mách bảo)