Có 1 kết quả:

bùi
Âm Nôm: bùi
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Unicode: U+2BB0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bùi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bùi ngùi