Có 1 kết quả:

đi
Âm Nôm: đi
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Unicode: U+2BEB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

đi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi đứng; đi đêm; đi học; đi tu