Có 1 kết quả:

vứt
Âm Nôm: vứt
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Unicode: U+2BF4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vứt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vứt bỏ