Có 1 kết quả:

nhang
Âm Nôm: nhang
Tổng nét: 13
Bộ: khuyển 犬 (+11 nét)
Unicode: U+2C340
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nhang

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)