Có 1 kết quả:

quen
Âm Nôm: quen
Tổng nét: 19
Bộ: dương 羊 (+13 nét)
Unicode: U+2C67F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

quen

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quen thân