Có 1 kết quả:

ㄈㄨˇ
Âm Pinyin: ㄈㄨˇ
Tổng nét: 8
Bộ: dāo 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨フ丨丨丨
Thương Hiệt: OULN (人山中弓)
Unicode: U+34E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phủ
Âm Quảng Đông: fu2

Dị thể 2

1/1

ㄈㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chỗ giữa để cầm nắm cung (như 弣)
2. cán để cầm nắm dao