Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yín ㄧㄣˊ
Tổng nét: 6
Bộ: hàn 厂 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨ノノ丶丶フ
Thương Hiệt: MOIN (一人戈弓)
Unicode: U+3542
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaam4, zaam6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1