Có 1 kết quả:

zhù ㄓㄨˋ
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 4
Bộ: mián 宀 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一
Thương Hiệt: JM (十一)
Unicode: U+3749
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cyu5

1/1

zhù ㄓㄨˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to store
(2) to stand
(3) space between the door and the entrance screen