Có 1 kết quả:

àn ㄚㄋˋ
Âm Pinyin: àn ㄚㄋˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shān 山 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一ノ一一丨
Thương Hiệt: UMMJ (山一一十)
Unicode: U+37C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngang6, ngon6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

àn ㄚㄋˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 岸[an4]