Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 巾 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: LBPA (中月心日)
Unicode: U+3844
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: seon1, seon2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0