Có 1 kết quả:

lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: ān 广 (+12 nét)
Nét bút: 丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨丶丶丶丶
Thương Hiệt: ITXF (戈廿重火)
Unicode: U+3898
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: him3, lim4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lián ㄌㄧㄢˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 廉[lian2]