Có 1 kết quả:

ài ㄚㄧˋ
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Tổng nét: 8
Bộ: xīn 心 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フノフ丶フ丶丶
Thương Hiệt: MUP (一山心)
Unicode: U+3905
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: oi3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ài ㄚㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

archaic variant of 愛|爱[ai4]