Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ, jīn ㄐㄧㄣ, qín ㄑㄧㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノノ丶丶フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: NND (弓弓木)
Unicode: U+3B97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kaan4, sip3

Dị thể 1