Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ, xiào ㄒㄧㄠˋ
Tổng nét: 11
Bộ: qì 气 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: ONFB (人弓火月)
Unicode: U+3CB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: siu1

Dị thể 1