Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ, zhèng ㄓㄥˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 目 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶一丨フ一丶フ一丨
Thương Hiệt: BUYRN (月山卜口弓)
Unicode: U+404E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caang4

Dị thể 1

Chữ gần giống 6