Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qiān ㄑㄧㄢTổng nét: 22
Bộ:
yī 衣 (+17 nét)
Hình thái:
⿰⻂蹇Nét bút:
丶フ丨ノ丶丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フ一丨一ノ丶Thương Hiệt: LJTO (中十廿人)
Unicode:
U+466DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 13