Có 1 kết quả:

yī zhí ㄧ ㄓˊ

1/1

yī zhí ㄧ ㄓˊ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thăng bằng. Rất thẳng.

Từ điển Trung-Anh

(1) straight (in a straight line)
(2) continuously
(3) always
(4) from the beginning of ... up to ...
(5) all along