Có 1 kết quả:
yī zhí ㄧ ㄓˊ
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thăng bằng. Rất thẳng.
Từ điển Trung-Anh
(1) straight (in a straight line)
(2) continuously
(3) always
(4) from the beginning of ... up to ...
(5) all along
(2) continuously
(3) always
(4) from the beginning of ... up to ...
(5) all along