Có 1 kết quả:
shàng xià ㄕㄤˋ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trước sau, trên dưới
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trên và dưới — Người trên và người dưới — Lên và xuống.
Từ điển Trung-Anh
(1) up and down
(2) top and bottom
(3) old and new
(4) length
(5) about
(2) top and bottom
(3) old and new
(4) length
(5) about