Có 1 kết quả:

shàng xià ㄕㄤˋ ㄒㄧㄚˋ

1/1

Từ điển phổ thông

trước sau, trên dưới

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trên và dưới — Người trên và người dưới — Lên và xuống.

Từ điển Trung-Anh

(1) up and down
(2) top and bottom
(3) old and new
(4) length
(5) about