Có 1 kết quả:

shàng gǔ ㄕㄤˋ ㄍㄨˇ

1/1

shàng gǔ ㄕㄤˋ ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the distant past
(2) ancient times
(3) antiquity
(4) early historical times