Có 2 kết quả:
Shàng guān ㄕㄤˋ ㄍㄨㄢ • shàng guān ㄕㄤˋ ㄍㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
two-character surname Shangguan
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high-ranking official
(2) superior
(2) superior
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh