Có 2 kết quả:
Shàng shuǐ ㄕㄤˋ ㄕㄨㄟˇ • shàng shuǐ ㄕㄤˋ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Sheung Shui (area in Hong Kong)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) upper reaches (of a river)
(2) to go upstream
(3) to add some water
(4) to water (a crop etc)
(2) to go upstream
(3) to add some water
(4) to water (a crop etc)