Có 1 kết quả:
shàng bān shí jiān ㄕㄤˋ ㄅㄢ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
shàng bān shí jiān ㄕㄤˋ ㄅㄢ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time of going to work
(2) the morning rush hour
(2) the morning rush hour
shàng bān shí jiān ㄕㄤˋ ㄅㄢ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh