Có 1 kết quả:
xià chuí ㄒㄧㄚˋ ㄔㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to droop
(2) to sag
(3) to hang down
(4) sagging
(5) drooping
(6) prolapse (medicine)
(2) to sag
(3) to hang down
(4) sagging
(5) drooping
(6) prolapse (medicine)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh