Có 1 kết quả:

bù lìn ㄅㄨˋ ㄌㄧㄣˋ

1/1

bù lìn ㄅㄨˋ ㄌㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không hạn chế

Từ điển Trung-Anh

(1) not to stint
(2) to be generous (with praise etc)
(3) to be prepared to (pay a fee, give of one's time etc)