Có 1 kết quả:
bù dé bù ㄅㄨˋ ㄉㄜˊ ㄅㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) have no choice or option but to
(2) cannot but
(3) have to
(4) can't help it
(5) can't avoid
(2) cannot but
(3) have to
(4) can't help it
(5) can't avoid
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh