Có 1 kết quả:
zhōng duàn ㄓㄨㄥ ㄉㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đứt nối, gãy
Từ điển Trung-Anh
(1) to cut short
(2) to break off
(3) to discontinue
(4) to interrupt
(2) to break off
(3) to discontinue
(4) to interrupt
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh