Có 1 kết quả:

hù xiāng ㄏㄨˋ ㄒㄧㄤ

1/1

hù xiāng ㄏㄨˋ ㄒㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lẫn nhau, qua lại

Từ điển Trung-Anh

(1) each other
(2) mutually
(3) mutual