Có 1 kết quả:
gèn gǔ bù biàn ㄍㄣˋ ㄍㄨˇ ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ
gèn gǔ bù biàn ㄍㄣˋ ㄍㄨˇ ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unchanging since times immemorial (idiom)
(2) unalterable
(3) unvarying
(4) monotonous
(2) unalterable
(3) unvarying
(4) monotonous
gèn gǔ bù biàn ㄍㄣˋ ㄍㄨˇ ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh