Có 1 kết quả:

ㄈㄛˊ
Âm Pinyin: ㄈㄛˊ
Tổng nét: 4
Bộ: rén 人 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丶
Thương Hiệt: XOI (重人戈)
Unicode: U+4ECF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phật
Âm Nhật (onyomi): ブツ (butsu), フツ (futsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほとけ (hotoke)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄈㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đức Phật
2. đạo Phật, Phật giáo

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chữ “Phật” 佛 cổ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 佛 [fó].

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 佛