Có 1 kết quả:
fù zhī xíng dòng ㄈㄨˋ ㄓ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ
fù zhī xíng dòng ㄈㄨˋ ㄓ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put into action
(2) to transform into acts
(2) to transform into acts
fù zhī xíng dòng ㄈㄨˋ ㄓ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh