Có 1 kết quả:
yǐ lǎo dà zì jū ㄧˇ ㄌㄠˇ ㄉㄚˋ ㄗˋ ㄐㄩ
yǐ lǎo dà zì jū ㄧˇ ㄌㄠˇ ㄉㄚˋ ㄗˋ ㄐㄩ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
regarding oneself as number one in terms of leadership, seniority or status
yǐ lǎo dà zì jū ㄧˇ ㄌㄠˇ ㄉㄚˋ ㄗˋ ㄐㄩ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh