Có 2 kết quả:
zhòng jiǎ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧㄚˇ • zhòng xià ㄓㄨㄥˋ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giữa mùa hè
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) midsummer
(2) second month of summer
(2) second month of summer
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh