Có 1 kết quả:

rèn mìng ㄖㄣˋ ㄇㄧㄥˋ

1/1

rèn mìng ㄖㄣˋ ㄇㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to appoint and nominate
(2) (job) appointment
(3) CL:紙|纸[zhi3]