Có 2 kết quả:

bàn lǔ ㄅㄢˋ ㄌㄨˇbàn lǚ ㄅㄢˋ

1/2

bàn lǔ ㄅㄢˋ ㄌㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. người đồng hành
2. người cùng làm

Từ điển Trung-Anh

(1) companion
(2) mate
(3) partner