Có 2 kết quả:
bàn lǔ ㄅㄢˋ ㄌㄨˇ • bàn lǚ ㄅㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. người đồng hành
2. người cùng làm
2. người cùng làm
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) companion
(2) mate
(3) partner
(2) mate
(3) partner
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển Trung-Anh