Có 1 kết quả:

Jiā yē ㄐㄧㄚ ㄜ

1/1

Jiā yē ㄐㄧㄚ ㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Kaya
(2) a country or province to the South of Silla 新羅|新罗 in south Korea around 500 AD

Bình luận 0