Có 1 kết quả:

ㄙˋ
Âm Pinyin: ㄙˋ
Tổng nét: 7
Bộ: rén 人 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一フ一
Thương Hiệt: ORLR (人口中口)
Unicode: U+4F40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tự
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): に.る (ni.ru), ひ.る (hi.ru)

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

ㄙˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

như, giống như

Từ điển Trần Văn Chánh

Chữ 似 cổ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tự 似.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 似[si4]