Có 1 kết quả:

dī lián ㄉㄧ ㄌㄧㄢˊ

1/1

dī lián ㄉㄧ ㄌㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rẻ, giá thấp

Từ điển Trung-Anh

(1) cheap
(2) inexpensive
(3) low