Có 2 kết quả:
zuó zhě ㄗㄨㄛˊ ㄓㄜˇ • zuò zhě ㄗㄨㄛˋ ㄓㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tác giả, người làm ra, người soạn ra
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) author
(2) writer
(3) CL:個|个[ge4]
(2) writer
(3) CL:個|个[ge4]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh