Có 1 kết quả:

huó ㄏㄨㄛˊ
Âm Pinyin: huó ㄏㄨㄛˊ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: OHJR (人竹十口)
Unicode: U+4F78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quát
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), ガチ (gachi)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u), あつ.まる (atsu.maru), つと.める (tsuto.meru), いた.る (ita.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kut3, wut6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

huó ㄏㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

meet