Có 2 kết quả:
bián lì ㄅㄧㄢˊ ㄌㄧˋ • biàn lì ㄅㄧㄢˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiện lợi
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) convenient
(2) easy
(3) to facilitate
(2) easy
(3) to facilitate
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh