Có 1 kết quả:

sú là ㄙㄨˊ ㄌㄚˋ

1/1

sú là ㄙㄨˊ ㄌㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (slang) (Tw) coward
(2) paper tiger
(3) a nobody (from Taiwanese 卒仔, POJ pr. [chut-á])