Có 1 kết quả:
fú ㄈㄨˊ
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻孚
Nét bút: ノ丨ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: OBND (人月弓木)
Unicode: U+4FD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phu
Âm Nôm: phù
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): とりこ (toriko)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu1
Âm Nôm: phù
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): とりこ (toriko)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu1
Tự hình 3
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bắt được
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tù binh. ◎Như: “phu lỗ” 俘虜 tù binh, “khiển phu” 遣俘 thả tù binh.
2. (Động) Bắt làm tù binh. ◇Minh sử 明史: “Nhật phu lương dân dĩ yêu thưởng” 日俘良民以邀賞 (Thái tổ bổn kỉ nhất 太祖本紀一) Hằng ngày bắt dân lành làm tù binh để được thưởng.
2. (Động) Bắt làm tù binh. ◇Minh sử 明史: “Nhật phu lương dân dĩ yêu thưởng” 日俘良民以邀賞 (Thái tổ bổn kỉ nhất 太祖本紀一) Hằng ngày bắt dân lành làm tù binh để được thưởng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tù binh: 戰俘 Tù binh; 遣俘 Thả tù binh;
② Bắt được (quân địch): 師長被俘 Sư đoàn trưởng bị bắt.
② Bắt được (quân địch): 師長被俘 Sư đoàn trưởng bị bắt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người lính bị giặc bắt — Trừng phạt.
Từ điển Trung-Anh
(1) to take prisoner
(2) prisoner of war
(2) prisoner of war
Từ ghép 11