Có 1 kết quả:

xìn yǎng ㄒㄧㄣˋ ㄧㄤˇ

1/1

xìn yǎng ㄒㄧㄣˋ ㄧㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tín ngưỡng, tôn giáo

Từ điển Trung-Anh

(1) to believe in (a religion)
(2) firm belief
(3) conviction